Chuyển đổi kilopascal sang centimét nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
kilopascal
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopascal sang centimét nước (4°C)
kilopascal [kPa] | centimét nước (4°C) [(4°C)] |
---|---|
0.01 kPa | 0.1020 (4°C) |
0.10 kPa | 1.02 (4°C) |
1 kPa | 10.20 (4°C) |
2 kPa | 20.39 (4°C) |
3 kPa | 30.59 (4°C) |
5 kPa | 50.99 (4°C) |
10 kPa | 101.97 (4°C) |
20 kPa | 203.95 (4°C) |
50 kPa | 509.87 (4°C) |
100 kPa | 1020 (4°C) |
1000 kPa | 10197 (4°C) |
Cách chuyển đổi kilopascal sang centimét nước (4°C)
1 kPa = 10.20 (4°C)
1 (4°C) = 0.098064 kPa
Ví dụ
Convert 15 kPa to (4°C):
15 kPa = 15 × 10.20 (4°C) = 152.96 (4°C)