Chuyển đổi kilopascal sang milimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
kilopascal [kPa]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

kilopascal

Định nghĩa:

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopascal sang milimét thủy ngân (0°C)

kilopascal [kPa] milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 kPa 0.0750 (0°C)
0.10 kPa 0.7501 (0°C)
1 kPa 7.50 (0°C)
2 kPa 15.00 (0°C)
3 kPa 22.50 (0°C)
5 kPa 37.50 (0°C)
10 kPa 75.01 (0°C)
20 kPa 150.01 (0°C)
50 kPa 375.03 (0°C)
100 kPa 750.06 (0°C)
1000 kPa 7501 (0°C)

Cách chuyển đổi kilopascal sang milimét thủy ngân (0°C)

1 kPa = 7.50 (0°C)

1 (0°C) = 0.133322 kPa

Ví dụ

Convert 15 kPa to (0°C):
15 kPa = 15 × 7.50 (0°C) = 112.51 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilopascal sang các đơn vị Sức ép khác