Chuyển đổi kilopascal sang inch thủy ngân (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
kilopascal
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopascal sang inch thủy ngân (60°F)
kilopascal [kPa] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] |
---|---|
0.01 kPa | 0.002961 inHg |
0.10 kPa | 0.0296 inHg |
1 kPa | 0.2961 inHg |
2 kPa | 0.5923 inHg |
3 kPa | 0.8884 inHg |
5 kPa | 1.48 inHg |
10 kPa | 2.96 inHg |
20 kPa | 5.92 inHg |
50 kPa | 14.81 inHg |
100 kPa | 29.61 inHg |
1000 kPa | 296.13 inHg |
Cách chuyển đổi kilopascal sang inch thủy ngân (60°F)
1 kPa = 0.296134 inHg
1 inHg = 3.38 kPa
Ví dụ
Convert 15 kPa to inHg:
15 kPa = 15 × 0.296134 inHg = 4.44 inHg