Chuyển đổi kilopascal sang inch nước (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
kilopascal
Định nghĩa:
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopascal sang inch nước (60°F)
| kilopascal [kPa] | inch nước (60°F) [inAq] |
|---|---|
| 0.01 kPa | 0.0402 inAq |
| 0.10 kPa | 0.4019 inAq |
| 1 kPa | 4.02 inAq |
| 2 kPa | 8.04 inAq |
| 3 kPa | 12.06 inAq |
| 5 kPa | 20.09 inAq |
| 10 kPa | 40.19 inAq |
| 20 kPa | 80.37 inAq |
| 50 kPa | 200.93 inAq |
| 100 kPa | 401.86 inAq |
| 1000 kPa | 4019 inAq |
Cách chuyển đổi kilopascal sang inch nước (60°F)
1 kPa = 4.02 inAq
1 inAq = 0.248843 kPa
Ví dụ
Convert 15 kPa to inAq:
15 kPa = 15 × 4.02 inAq = 60.28 inAq