Chuyển đổi kilopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
kilopascal
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| kilopascal [kPa] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 kPa | 0.000093 foot |
| 0.10 kPa | 0.000932 foot |
| 1 kPa | 0.009324 foot |
| 2 kPa | 0.0186 foot |
| 3 kPa | 0.0280 foot |
| 5 kPa | 0.0466 foot |
| 10 kPa | 0.0932 foot |
| 20 kPa | 0.1865 foot |
| 50 kPa | 0.4662 foot |
| 100 kPa | 0.9324 foot |
| 1000 kPa | 9.32 foot |
Cách chuyển đổi kilopascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 kPa = 0.009324 foot
1 foot = 107.25 kPa
Ví dụ
Convert 15 kPa to foot:
15 kPa = 15 × 0.009324 foot = 0.139858 foot