Chuyển đổi kilopascal sang Áp suất tiêu chuẩn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
kilopascal
Định nghĩa:
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopascal sang Áp suất tiêu chuẩn
kilopascal [kPa] | Áp suất tiêu chuẩn [atm] |
---|---|
0.01 kPa | 0.000099 atm |
0.10 kPa | 0.000987 atm |
1 kPa | 0.009869 atm |
2 kPa | 0.0197 atm |
3 kPa | 0.0296 atm |
5 kPa | 0.0493 atm |
10 kPa | 0.0987 atm |
20 kPa | 0.1974 atm |
50 kPa | 0.4935 atm |
100 kPa | 0.9869 atm |
1000 kPa | 9.87 atm |
Cách chuyển đổi kilopascal sang Áp suất tiêu chuẩn
1 kPa = 0.009869 atm
1 atm = 101.33 kPa
Ví dụ
Convert 15 kPa to atm:
15 kPa = 15 × 0.009869 atm = 0.148038 atm