Chuyển đổi deciwatt sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi deciwatt [dW] sang đơn vị MBH [MBH]
deciwatt
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi deciwatt sang MBH
deciwatt [dW] | MBH [MBH] |
---|---|
0.01 dW | 0.000003 MBH |
0.10 dW | 0.000034 MBH |
1 dW | 0.000341 MBH |
2 dW | 0.000682 MBH |
3 dW | 0.001024 MBH |
5 dW | 0.001706 MBH |
10 dW | 0.003412 MBH |
20 dW | 0.006824 MBH |
50 dW | 0.0171 MBH |
100 dW | 0.0341 MBH |
1000 dW | 0.3412 MBH |
Cách chuyển đổi deciwatt sang MBH
1 dW = 0.000341 MBH
1 MBH = 2931 dW
Ví dụ
Convert 15 dW to MBH:
15 dW = 15 × 0.000341 MBH = 0.005118 MBH