Chuyển đổi deciwatt sang kilocalo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi deciwatt [dW] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
deciwatt
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi deciwatt sang kilocalo (IT)/giờ
| deciwatt [dW] | kilocalo (IT)/giờ [kcal/h] |
|---|---|
| 0.01 dW | 0.000860 kcal/h |
| 0.10 dW | 0.008598 kcal/h |
| 1 dW | 0.0860 kcal/h |
| 2 dW | 0.1720 kcal/h |
| 3 dW | 0.2580 kcal/h |
| 5 dW | 0.4299 kcal/h |
| 10 dW | 0.8598 kcal/h |
| 20 dW | 1.72 kcal/h |
| 50 dW | 4.30 kcal/h |
| 100 dW | 8.60 kcal/h |
| 1000 dW | 85.98 kcal/h |
Cách chuyển đổi deciwatt sang kilocalo (IT)/giờ
1 dW = 0.085985 kcal/h
1 kcal/h = 11.63 dW
Ví dụ
Convert 15 dW to kcal/h:
15 dW = 15 × 0.085985 kcal/h = 1.29 kcal/h