Chuyển đổi deciwatt sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi deciwatt [dW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
deciwatt [dW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

deciwatt

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi deciwatt sang calo (th)/giờ

deciwatt [dW] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 dW 0.8604 cal (th)/h
0.10 dW 8.60 cal (th)/h
1 dW 86.04 cal (th)/h
2 dW 172.08 cal (th)/h
3 dW 258.13 cal (th)/h
5 dW 430.21 cal (th)/h
10 dW 860.42 cal (th)/h
20 dW 1721 cal (th)/h
50 dW 4302 cal (th)/h
100 dW 8604 cal (th)/h
1000 dW 86042 cal (th)/h

Cách chuyển đổi deciwatt sang calo (th)/giờ

1 dW = 86.04 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.011622 dW

Ví dụ

Convert 15 dW to cal (th)/h:
15 dW = 15 × 86.04 cal (th)/h = 1291 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi deciwatt sang các đơn vị Quyền lực khác