Chuyển đổi deciwatt sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi deciwatt [dW] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
deciwatt [dW]
mã lực [hp, hp (UK)]

deciwatt

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi deciwatt sang mã lực

deciwatt [dW] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 dW 0.000001 hp, hp (UK)
0.10 dW 0.000013 hp, hp (UK)
1 dW 0.000134 hp, hp (UK)
2 dW 0.000268 hp, hp (UK)
3 dW 0.000402 hp, hp (UK)
5 dW 0.000671 hp, hp (UK)
10 dW 0.001341 hp, hp (UK)
20 dW 0.002682 hp, hp (UK)
50 dW 0.006705 hp, hp (UK)
100 dW 0.0134 hp, hp (UK)
1000 dW 0.1341 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi deciwatt sang mã lực

1 dW = 0.000134 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 7457 dW

Ví dụ

Convert 15 dW to hp, hp (UK):
15 dW = 15 × 0.000134 hp, hp (UK) = 0.002012 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi deciwatt sang các đơn vị Quyền lực khác