Chuyển đổi picomét sang Đơn vị X
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị Đơn vị X [X]
picomét
Định nghĩa:
Đơn vị X
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picomét sang Đơn vị X
| picomét [pm] | Đơn vị X [X] |
|---|---|
| 0.01 pm | 0.0998 X |
| 0.10 pm | 0.9979 X |
| 1 pm | 9.98 X |
| 2 pm | 19.96 X |
| 3 pm | 29.94 X |
| 5 pm | 49.90 X |
| 10 pm | 99.79 X |
| 20 pm | 199.58 X |
| 50 pm | 498.96 X |
| 100 pm | 997.92 X |
| 1000 pm | 9979 X |
Cách chuyển đổi picomét sang Đơn vị X
1 pm = 9.98 X
1 X = 0.100208 pm
Ví dụ
Convert 15 pm to X:
15 pm = 15 × 9.98 X = 149.69 X