Chuyển đổi picomét sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị decimét [dm]
picomét [pm]
decimét [dm]

picomét

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picomét sang decimét

picomét [pm] decimét [dm]
0.01 pm 0.000000 dm
0.10 pm 0.000000 dm
1 pm 0.000000 dm
2 pm 0.000000 dm
3 pm 0.000000 dm
5 pm 0.000000 dm
10 pm 0.000000 dm
20 pm 0.000000 dm
50 pm 0.000000 dm
100 pm 0.000000 dm
1000 pm 0.000000 dm

Cách chuyển đổi picomét sang decimét

1 pm = 0.000000 dm

1 dm = 100000000000 pm

Ví dụ

Convert 15 pm to dm:
15 pm = 15 × 0.000000 dm = 0.000000 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi picomét sang các đơn vị Chiều dài khác