Chuyển đổi picomét sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
picomét
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picomét sang Bán kính Bohr
picomét [pm] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 pm | 0.000189 b, a.u. |
0.10 pm | 0.001890 b, a.u. |
1 pm | 0.0189 b, a.u. |
2 pm | 0.0378 b, a.u. |
3 pm | 0.0567 b, a.u. |
5 pm | 0.0945 b, a.u. |
10 pm | 0.1890 b, a.u. |
20 pm | 0.3779 b, a.u. |
50 pm | 0.9449 b, a.u. |
100 pm | 1.89 b, a.u. |
1000 pm | 18.90 b, a.u. |
Cách chuyển đổi picomét sang Bán kính Bohr
1 pm = 0.018897 b, a.u.
1 b, a.u. = 52.92 pm
Ví dụ
Convert 15 pm to b, a.u.:
15 pm = 15 × 0.018897 b, a.u. = 0.283459 b, a.u.