Chuyển đổi picomét sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
picomét [pm]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

picomét

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picomét sang hải lý (Anh)

picomét [pm] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 pm 0.000000 NM (UK)
0.10 pm 0.000000 NM (UK)
1 pm 0.000000 NM (UK)
2 pm 0.000000 NM (UK)
3 pm 0.000000 NM (UK)
5 pm 0.000000 NM (UK)
10 pm 0.000000 NM (UK)
20 pm 0.000000 NM (UK)
50 pm 0.000000 NM (UK)
100 pm 0.000000 NM (UK)
1000 pm 0.000000 NM (UK)

Cách chuyển đổi picomét sang hải lý (Anh)

1 pm = 0.000000 NM (UK)

1 NM (UK) = 1853184000000000 pm

Ví dụ

Convert 15 pm to NM (UK):
15 pm = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000000 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi picomét sang các đơn vị Chiều dài khác