Chuyển đổi picomét sang Bán kính electron (cổ điển)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
picomét [pm]
Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]

picomét

Định nghĩa:

Bán kính electron (cổ điển)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picomét sang Bán kính electron (cổ điển)

picomét [pm] Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
0.01 pm 3.55 (classical)
0.10 pm 35.49 (classical)
1 pm 354.87 (classical)
2 pm 709.74 (classical)
3 pm 1065 (classical)
5 pm 1774 (classical)
10 pm 3549 (classical)
20 pm 7097 (classical)
50 pm 17743 (classical)
100 pm 35487 (classical)
1000 pm 354869 (classical)

Cách chuyển đổi picomét sang Bán kính electron (cổ điển)

1 pm = 354.87 (classical)

1 (classical) = 0.002818 pm

Ví dụ

Convert 15 pm to (classical):
15 pm = 15 × 354.87 (classical) = 5323 (classical)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi picomét sang các đơn vị Chiều dài khác