Chuyển đổi picomét sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị gigamét [Gm]
picomét [pm]
gigamét [Gm]

picomét

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picomét sang gigamét

picomét [pm] gigamét [Gm]
0.01 pm 0.000000 Gm
0.10 pm 0.000000 Gm
1 pm 0.000000 Gm
2 pm 0.000000 Gm
3 pm 0.000000 Gm
5 pm 0.000000 Gm
10 pm 0.000000 Gm
20 pm 0.000000 Gm
50 pm 0.000000 Gm
100 pm 0.000000 Gm
1000 pm 0.000000 Gm

Cách chuyển đổi picomét sang gigamét

1 pm = 0.000000 Gm

1 Gm = 1000000000000000131072 pm

Ví dụ

Convert 15 pm to Gm:
15 pm = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi picomét sang các đơn vị Chiều dài khác