Chuyển đổi picomét sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
picomét
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picomét sang đơn vị thiên văn
| picomét [pm] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 pm | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 pm | 0.000000 AU, UA |
| 1 pm | 0.000000 AU, UA |
| 2 pm | 0.000000 AU, UA |
| 3 pm | 0.000000 AU, UA |
| 5 pm | 0.000000 AU, UA |
| 10 pm | 0.000000 AU, UA |
| 20 pm | 0.000000 AU, UA |
| 50 pm | 0.000000 AU, UA |
| 100 pm | 0.000000 AU, UA |
| 1000 pm | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi picomét sang đơn vị thiên văn
1 pm = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 149597870690999992320000 pm
Ví dụ
Convert 15 pm to AU, UA:
15 pm = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA