Chuyển đổi picomét sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
picomét
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picomét sang kiloparsec
picomét [pm] | kiloparsec [kpc] |
---|---|
0.01 pm | 0.000000 kpc |
0.10 pm | 0.000000 kpc |
1 pm | 0.000000 kpc |
2 pm | 0.000000 kpc |
3 pm | 0.000000 kpc |
5 pm | 0.000000 kpc |
10 pm | 0.000000 kpc |
20 pm | 0.000000 kpc |
50 pm | 0.000000 kpc |
100 pm | 0.000000 kpc |
1000 pm | 0.000000 kpc |
Cách chuyển đổi picomét sang kiloparsec
1 pm = 0.000000 kpc
1 kpc = 30856775812800000789969526325248 pm
Ví dụ
Convert 15 pm to kpc:
15 pm = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc