Chuyển đổi picomét sang angstrom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị angstrom [A]
picomét
Định nghĩa:
angstrom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picomét sang angstrom
| picomét [pm] | angstrom [A] |
|---|---|
| 0.01 pm | 0.000100 A |
| 0.10 pm | 0.001000 A |
| 1 pm | 0.0100 A |
| 2 pm | 0.0200 A |
| 3 pm | 0.0300 A |
| 5 pm | 0.0500 A |
| 10 pm | 0.1000 A |
| 20 pm | 0.2000 A |
| 50 pm | 0.5000 A |
| 100 pm | 1.00 A |
| 1000 pm | 10.00 A |
Cách chuyển đổi picomét sang angstrom
1 pm = 0.010000 A
1 A = 100.00 pm
Ví dụ
Convert 15 pm to A:
15 pm = 15 × 0.010000 A = 0.150000 A