Chuyển đổi picomét sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
picomét
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picomét sang hạt lúa mạch
| picomét [pm] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
|---|---|
| 0.01 pm | 0.000000 barleycorn |
| 0.10 pm | 0.000000 barleycorn |
| 1 pm | 0.000000 barleycorn |
| 2 pm | 0.000000 barleycorn |
| 3 pm | 0.000000 barleycorn |
| 5 pm | 0.000000 barleycorn |
| 10 pm | 0.000000 barleycorn |
| 20 pm | 0.000000 barleycorn |
| 50 pm | 0.000000 barleycorn |
| 100 pm | 0.000000 barleycorn |
| 1000 pm | 0.000000 barleycorn |
Cách chuyển đổi picomét sang hạt lúa mạch
1 pm = 0.000000 barleycorn
1 barleycorn = 8466666700 pm
Ví dụ
Convert 15 pm to barleycorn:
15 pm = 15 × 0.000000 barleycorn = 0.000000 barleycorn