Chuyển đổi picomét sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picomét [pm] sang đơn vị parsec [pc]
picomét
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picomét sang parsec
| picomét [pm] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 pm | 0.000000 pc |
| 0.10 pm | 0.000000 pc |
| 1 pm | 0.000000 pc |
| 2 pm | 0.000000 pc |
| 3 pm | 0.000000 pc |
| 5 pm | 0.000000 pc |
| 10 pm | 0.000000 pc |
| 20 pm | 0.000000 pc |
| 50 pm | 0.000000 pc |
| 100 pm | 0.000000 pc |
| 1000 pm | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi picomét sang parsec
1 pm = 0.000000 pc
1 pc = 30856775812799998538169712640 pm
Ví dụ
Convert 15 pm to pc:
15 pm = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc