Chuyển đổi Bán kính xích đạo Trái đất sang league
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Bán kính xích đạo Trái đất [radius] sang đơn vị league [lea]
Bán kính xích đạo Trái đất
Định nghĩa:
league
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Bán kính xích đạo Trái đất sang league
Bán kính xích đạo Trái đất [radius] | league [lea] |
---|---|
0.01 radius | 13.21 lea |
0.10 radius | 132.11 lea |
1 radius | 1321 lea |
2 radius | 2642 lea |
3 radius | 3963 lea |
5 radius | 6605 lea |
10 radius | 13211 lea |
20 radius | 26421 lea |
50 radius | 66053 lea |
100 radius | 132107 lea |
1000 radius | 1321068 lea |
Cách chuyển đổi Bán kính xích đạo Trái đất sang league
1 radius = 1321 lea
1 lea = 0.000757 radius
Ví dụ
Convert 15 radius to lea:
15 radius = 15 × 1321 lea = 19816 lea