Chuyển đổi chuỗi sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chuỗi [ch] sang đơn vị ken [ken]
chuỗi [ch]
ken [ken]

chuỗi

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi chuỗi sang ken

chuỗi [ch] ken [ken]
0.01 ch 0.0950 ken
0.10 ch 0.9496 ken
1 ch 9.50 ken
2 ch 18.99 ken
3 ch 28.49 ken
5 ch 47.48 ken
10 ch 94.96 ken
20 ch 189.93 ken
50 ch 474.82 ken
100 ch 949.64 ken
1000 ch 9496 ken

Cách chuyển đổi chuỗi sang ken

1 ch = 9.50 ken

1 ken = 0.105303 ch

Ví dụ

Convert 15 ch to ken:
15 ch = 15 × 9.50 ken = 142.45 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi chuỗi sang các đơn vị Chiều dài khác