Chuyển đổi chuỗi sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi chuỗi [ch] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
chuỗi [ch]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

chuỗi

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi chuỗi sang cubit (Anh)

chuỗi [ch] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 ch 0.4400 cubit (UK)
0.10 ch 4.40 cubit (UK)
1 ch 44.00 cubit (UK)
2 ch 88.00 cubit (UK)
3 ch 132.00 cubit (UK)
5 ch 220.00 cubit (UK)
10 ch 440.00 cubit (UK)
20 ch 880.00 cubit (UK)
50 ch 2200 cubit (UK)
100 ch 4400 cubit (UK)
1000 ch 44000 cubit (UK)

Cách chuyển đổi chuỗi sang cubit (Anh)

1 ch = 44.00 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.022727 ch

Ví dụ

Convert 15 ch to cubit (UK):
15 ch = 15 × 44.00 cubit (UK) = 660.00 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi chuỗi sang các đơn vị Chiều dài khác