Chuyển đổi hải lý/lít sang hectomét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/lít [n.mile/L] sang đơn vị hectomét/lít [hm/L]
hải lý/lít [n.mile/L]
hectomét/lít [hm/L]

hải lý/lít

Định nghĩa:

hectomét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/lít sang hectomét/lít

hải lý/lít [n.mile/L] hectomét/lít [hm/L]
0.01 n.mile/L 0.1853 hm/L
0.10 n.mile/L 1.85 hm/L
1 n.mile/L 18.53 hm/L
2 n.mile/L 37.06 hm/L
3 n.mile/L 55.60 hm/L
5 n.mile/L 92.66 hm/L
10 n.mile/L 185.32 hm/L
20 n.mile/L 370.65 hm/L
50 n.mile/L 926.62 hm/L
100 n.mile/L 1853 hm/L
1000 n.mile/L 18532 hm/L

Cách chuyển đổi hải lý/lít sang hectomét/lít

1 n.mile/L = 18.53 hm/L

1 hm/L = 0.053959 n.mile/L

Ví dụ

Convert 15 n.mile/L to hm/L:
15 n.mile/L = 15 × 18.53 hm/L = 277.99 hm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến