Chuyển đổi dekamét/lít sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét/lít [dam/L] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
dekamét/lít [dam/L]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

dekamét/lít

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét/lít sang dặm/gallon (Anh)

dekamét/lít [dam/L] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 dam/L 0.000282 mile/gallon (UK)
0.10 dam/L 0.002825 mile/gallon (UK)
1 dam/L 0.0282 mile/gallon (UK)
2 dam/L 0.0565 mile/gallon (UK)
3 dam/L 0.0847 mile/gallon (UK)
5 dam/L 0.1412 mile/gallon (UK)
10 dam/L 0.2825 mile/gallon (UK)
20 dam/L 0.5650 mile/gallon (UK)
50 dam/L 1.41 mile/gallon (UK)
100 dam/L 2.82 mile/gallon (UK)
1000 dam/L 28.25 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi dekamét/lít sang dặm/gallon (Anh)

1 dam/L = 0.028248 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 35.40 dam/L

Ví dụ

Convert 15 dam/L to mile/gallon (UK):
15 dam/L = 15 × 0.028248 mile/gallon (UK) = 0.423721 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến