Chuyển đổi dekamét/lít sang gigamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét/lít [dam/L] sang đơn vị gigamét/lít [Gm/L]
dekamét/lít [dam/L]
gigamét/lít [Gm/L]

dekamét/lít

Định nghĩa:

gigamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét/lít sang gigamét/lít

dekamét/lít [dam/L] gigamét/lít [Gm/L]
0.01 dam/L 0.000000 Gm/L
0.10 dam/L 0.000000 Gm/L
1 dam/L 0.000000 Gm/L
2 dam/L 0.000000 Gm/L
3 dam/L 0.000000 Gm/L
5 dam/L 0.000000 Gm/L
10 dam/L 0.000000 Gm/L
20 dam/L 0.000000 Gm/L
50 dam/L 0.000000 Gm/L
100 dam/L 0.000001 Gm/L
1000 dam/L 0.000010 Gm/L

Cách chuyển đổi dekamét/lít sang gigamét/lít

1 dam/L = 0.000000 Gm/L

1 Gm/L = 100000000 dam/L

Ví dụ

Convert 15 dam/L to Gm/L:
15 dam/L = 15 × 0.000000 Gm/L = 0.000000 Gm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến