Chuyển đổi dekamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét/lít [dam/L] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
dekamét/lít [dam/L]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

dekamét/lít

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

dekamét/lít [dam/L] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 dam/L 0.000003 gallon (UK)/100 mi
0.10 dam/L 0.000028 gallon (UK)/100 mi
1 dam/L 0.000282 gallon (UK)/100 mi
2 dam/L 0.000565 gallon (UK)/100 mi
3 dam/L 0.000847 gallon (UK)/100 mi
5 dam/L 0.001412 gallon (UK)/100 mi
10 dam/L 0.002825 gallon (UK)/100 mi
20 dam/L 0.005650 gallon (UK)/100 mi
50 dam/L 0.0141 gallon (UK)/100 mi
100 dam/L 0.0282 gallon (UK)/100 mi
1000 dam/L 0.2825 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi dekamét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

1 dam/L = 0.000282 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 3540 dam/L

Ví dụ

Convert 15 dam/L to gallon (UK)/100 mi:
15 dam/L = 15 × 0.000282 gallon (UK)/100 mi = 0.004237 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến