Chuyển đổi dekamét/lít sang mét/pint (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét/lít [dam/L] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
dekamét/lít
Định nghĩa:
mét/pint (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekamét/lít sang mét/pint (Anh)
| dekamét/lít [dam/L] | mét/pint (Anh) [m/pt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 dam/L | 0.0568 m/pt (UK) |
| 0.10 dam/L | 0.5683 m/pt (UK) |
| 1 dam/L | 5.68 m/pt (UK) |
| 2 dam/L | 11.37 m/pt (UK) |
| 3 dam/L | 17.05 m/pt (UK) |
| 5 dam/L | 28.41 m/pt (UK) |
| 10 dam/L | 56.83 m/pt (UK) |
| 20 dam/L | 113.65 m/pt (UK) |
| 50 dam/L | 284.13 m/pt (UK) |
| 100 dam/L | 568.26 m/pt (UK) |
| 1000 dam/L | 5683 m/pt (UK) |
Cách chuyển đổi dekamét/lít sang mét/pint (Anh)
1 dam/L = 5.68 m/pt (UK)
1 m/pt (UK) = 0.175975 dam/L
Ví dụ
Convert 15 dam/L to m/pt (UK):
15 dam/L = 15 × 5.68 m/pt (UK) = 85.24 m/pt (UK)