Chuyển đổi dekamét/lít sang mét/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét/lít [dam/L] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
dekamét/lít [dam/L]
mét/yard khối [m/yd^3]

dekamét/lít

Định nghĩa:

mét/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét/lít sang mét/yard khối

dekamét/lít [dam/L] mét/yard khối [m/yd^3]
0.01 dam/L 76.46 m/yd^3
0.10 dam/L 764.55 m/yd^3
1 dam/L 7646 m/yd^3
2 dam/L 15291 m/yd^3
3 dam/L 22937 m/yd^3
5 dam/L 38228 m/yd^3
10 dam/L 76455 m/yd^3
20 dam/L 152911 m/yd^3
50 dam/L 382277 m/yd^3
100 dam/L 764555 m/yd^3
1000 dam/L 7645549 m/yd^3

Cách chuyển đổi dekamét/lít sang mét/yard khối

1 dam/L = 7646 m/yd^3

1 m/yd^3 = 0.000131 dam/L

Ví dụ

Convert 15 dam/L to m/yd^3:
15 dam/L = 15 × 7646 m/yd^3 = 114683 m/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến