Chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang newton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) [tf] sang đơn vị newton [N]
tấn-lực (hệ mét) [tf]
newton [N]

tấn-lực (hệ mét)

Định nghĩa:

newton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang newton

tấn-lực (hệ mét) [tf] newton [N]
0.01 tf 98.07 N
0.10 tf 980.66 N
1 tf 9807 N
2 tf 19613 N
3 tf 29420 N
5 tf 49033 N
10 tf 98066 N
20 tf 196133 N
50 tf 490332 N
100 tf 980665 N
1000 tf 9806650 N

Cách chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang newton

1 tf = 9807 N

1 N = 0.000102 tf

Ví dụ

Convert 15 tf to N:
15 tf = 15 × 9807 N = 147100 N

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến