Chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang centinewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) [tf] sang đơn vị centinewton [cN]
tấn-lực (hệ mét)
Định nghĩa:
centinewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang centinewton
| tấn-lực (hệ mét) [tf] | centinewton [cN] |
|---|---|
| 0.01 tf | 9807 cN |
| 0.10 tf | 98066 cN |
| 1 tf | 980665 cN |
| 2 tf | 1961330 cN |
| 3 tf | 2941995 cN |
| 5 tf | 4903325 cN |
| 10 tf | 9806650 cN |
| 20 tf | 19613300 cN |
| 50 tf | 49033250 cN |
| 100 tf | 98066500 cN |
| 1000 tf | 980665000 cN |
Cách chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang centinewton
1 tf = 980665 cN
1 cN = 0.000001 tf
Ví dụ
Convert 15 tf to cN:
15 tf = 15 × 980665 cN = 14709975 cN