Chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang dyne
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) [tf] sang đơn vị dyne [dyn]
tấn-lực (hệ mét)
Định nghĩa:
dyne
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang dyne
| tấn-lực (hệ mét) [tf] | dyne [dyn] |
|---|---|
| 0.01 tf | 9806650 dyn |
| 0.10 tf | 98066500 dyn |
| 1 tf | 980665000 dyn |
| 2 tf | 1961330000 dyn |
| 3 tf | 2941995000 dyn |
| 5 tf | 4903325000 dyn |
| 10 tf | 9806650000 dyn |
| 20 tf | 19613300000 dyn |
| 50 tf | 49033250000 dyn |
| 100 tf | 98066500000 dyn |
| 1000 tf | 980665000000 dyn |
Cách chuyển đổi tấn-lực (hệ mét) sang dyne
1 tf = 980665000 dyn
1 dyn = 0.000000 tf
Ví dụ
Convert 15 tf to dyn:
15 tf = 15 × 980665000 dyn = 14709975000 dyn