Chuyển đổi gram/phút sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/phút [g/min] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
gram/phút
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/phút sang pound/giờ
| gram/phút [g/min] | pound/giờ [lb/h] |
|---|---|
| 0.01 g/min | 0.001323 lb/h |
| 0.10 g/min | 0.0132 lb/h |
| 1 g/min | 0.1323 lb/h |
| 2 g/min | 0.2646 lb/h |
| 3 g/min | 0.3968 lb/h |
| 5 g/min | 0.6614 lb/h |
| 10 g/min | 1.32 lb/h |
| 20 g/min | 2.65 lb/h |
| 50 g/min | 6.61 lb/h |
| 100 g/min | 13.23 lb/h |
| 1000 g/min | 132.28 lb/h |
Cách chuyển đổi gram/phút sang pound/giờ
1 g/min = 0.132278 lb/h
1 lb/h = 7.56 g/min
Ví dụ
Convert 15 g/min to lb/h:
15 g/min = 15 × 0.132278 lb/h = 1.98 lb/h