Chuyển đổi gram/phút sang exagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/phút [g/min] sang đơn vị exagram/giây [Eg/s]
gram/phút
Định nghĩa:
exagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/phút sang exagram/giây
gram/phút [g/min] | exagram/giây [Eg/s] |
---|---|
0.01 g/min | 0.000000 Eg/s |
0.10 g/min | 0.000000 Eg/s |
1 g/min | 0.000000 Eg/s |
2 g/min | 0.000000 Eg/s |
3 g/min | 0.000000 Eg/s |
5 g/min | 0.000000 Eg/s |
10 g/min | 0.000000 Eg/s |
20 g/min | 0.000000 Eg/s |
50 g/min | 0.000000 Eg/s |
100 g/min | 0.000000 Eg/s |
1000 g/min | 0.000000 Eg/s |
Cách chuyển đổi gram/phút sang exagram/giây
1 g/min = 0.000000 Eg/s
1 Eg/s = 59999880000239992832 g/min
Ví dụ
Convert 15 g/min to Eg/s:
15 g/min = 15 × 0.000000 Eg/s = 0.000000 Eg/s