Chuyển đổi gram/phút sang megagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/phút [g/min] sang đơn vị megagram/giây [Mg/s]
gram/phút
Định nghĩa:
megagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/phút sang megagram/giây
gram/phút [g/min] | megagram/giây [Mg/s] |
---|---|
0.01 g/min | 0.000000 Mg/s |
0.10 g/min | 0.000000 Mg/s |
1 g/min | 0.000000 Mg/s |
2 g/min | 0.000000 Mg/s |
3 g/min | 0.000000 Mg/s |
5 g/min | 0.000000 Mg/s |
10 g/min | 0.000000 Mg/s |
20 g/min | 0.000000 Mg/s |
50 g/min | 0.000001 Mg/s |
100 g/min | 0.000002 Mg/s |
1000 g/min | 0.000017 Mg/s |
Cách chuyển đổi gram/phút sang megagram/giây
1 g/min = 0.000000 Mg/s
1 Mg/s = 59999880 g/min
Ví dụ
Convert 15 g/min to Mg/s:
15 g/min = 15 × 0.000000 Mg/s = 0.000000 Mg/s