Chuyển đổi gram/phút sang miligram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/phút [g/min] sang đơn vị miligram/giờ [mg/h]
gram/phút
Định nghĩa:
miligram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/phút sang miligram/giờ
gram/phút [g/min] | miligram/giờ [mg/h] |
---|---|
0.01 g/min | 600.00 mg/h |
0.10 g/min | 6000 mg/h |
1 g/min | 60000 mg/h |
2 g/min | 120000 mg/h |
3 g/min | 180000 mg/h |
5 g/min | 300001 mg/h |
10 g/min | 600001 mg/h |
20 g/min | 1200002 mg/h |
50 g/min | 3000006 mg/h |
100 g/min | 6000012 mg/h |
1000 g/min | 60000120 mg/h |
Cách chuyển đổi gram/phút sang miligram/giờ
1 g/min = 60000 mg/h
1 mg/h = 0.000017 g/min
Ví dụ
Convert 15 g/min to mg/h:
15 g/min = 15 × 60000 mg/h = 900002 mg/h