Chuyển đổi gram/phút sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/phút [g/min] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
gram/phút
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram/phút sang kilôgram/ngày
gram/phút [g/min] | kilôgram/ngày [kg/d] |
---|---|
0.01 g/min | 0.0144 kg/d |
0.10 g/min | 0.1440 kg/d |
1 g/min | 1.44 kg/d |
2 g/min | 2.88 kg/d |
3 g/min | 4.32 kg/d |
5 g/min | 7.20 kg/d |
10 g/min | 14.40 kg/d |
20 g/min | 28.80 kg/d |
50 g/min | 72.00 kg/d |
100 g/min | 144.00 kg/d |
1000 g/min | 1440 kg/d |
Cách chuyển đổi gram/phút sang kilôgram/ngày
1 g/min = 1.44 kg/d
1 kg/d = 0.694445 g/min
Ví dụ
Convert 15 g/min to kg/d:
15 g/min = 15 × 1.44 kg/d = 21.60 kg/d