Chuyển đổi gram/phút sang gigagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram/phút [g/min] sang đơn vị gigagram/giây [Gg/s]
gram/phút [g/min]
gigagram/giây [Gg/s]

gram/phút

Định nghĩa:

gigagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gram/phút sang gigagram/giây

gram/phút [g/min] gigagram/giây [Gg/s]
0.01 g/min 0.000000 Gg/s
0.10 g/min 0.000000 Gg/s
1 g/min 0.000000 Gg/s
2 g/min 0.000000 Gg/s
3 g/min 0.000000 Gg/s
5 g/min 0.000000 Gg/s
10 g/min 0.000000 Gg/s
20 g/min 0.000000 Gg/s
50 g/min 0.000000 Gg/s
100 g/min 0.000000 Gg/s
1000 g/min 0.000000 Gg/s

Cách chuyển đổi gram/phút sang gigagram/giây

1 g/min = 0.000000 Gg/s

1 Gg/s = 59999880000 g/min

Ví dụ

Convert 15 g/min to Gg/s:
15 g/min = 15 × 0.000000 Gg/s = 0.000000 Gg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến