Chuyển đổi kilôgram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
kilôgram/lít
Định nghĩa:
tấn (ngắn)/yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
kilôgram/lít [kg/L] | tấn (ngắn)/yard khối [yard] |
---|---|
0.01 kg/L | 0.008428 yard |
0.10 kg/L | 0.0843 yard |
1 kg/L | 0.8428 yard |
2 kg/L | 1.69 yard |
3 kg/L | 2.53 yard |
5 kg/L | 4.21 yard |
10 kg/L | 8.43 yard |
20 kg/L | 16.86 yard |
50 kg/L | 42.14 yard |
100 kg/L | 84.28 yard |
1000 kg/L | 842.78 yard |
Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang tấn (ngắn)/yard khối
1 kg/L = 0.842777 yard
1 yard = 1.19 kg/L
Ví dụ
Convert 15 kg/L to yard:
15 kg/L = 15 × 0.842777 yard = 12.64 yard