Chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
kilôgram/lít [kg/L]
pound/yard khối [lb/yd^3]

kilôgram/lít

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/yard khối

kilôgram/lít [kg/L] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 kg/L 16.86 lb/yd^3
0.10 kg/L 168.56 lb/yd^3
1 kg/L 1686 lb/yd^3
2 kg/L 3371 lb/yd^3
3 kg/L 5057 lb/yd^3
5 kg/L 8428 lb/yd^3
10 kg/L 16856 lb/yd^3
20 kg/L 33711 lb/yd^3
50 kg/L 84278 lb/yd^3
100 kg/L 168555 lb/yd^3
1000 kg/L 1685555 lb/yd^3

Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/yard khối

1 kg/L = 1686 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 0.000593 kg/L

Ví dụ

Convert 15 kg/L to lb/yd^3:
15 kg/L = 15 × 1686 lb/yd^3 = 25283 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác