Chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
kilôgram/lít [kg/L]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

kilôgram/lít

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/feet khối

kilôgram/lít [kg/L] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 kg/L 4370 gr/ft^3
0.10 kg/L 43700 gr/ft^3
1 kg/L 436996 gr/ft^3
2 kg/L 873991 gr/ft^3
3 kg/L 1310987 gr/ft^3
5 kg/L 2184979 gr/ft^3
10 kg/L 4369957 gr/ft^3
20 kg/L 8739915 gr/ft^3
50 kg/L 21849786 gr/ft^3
100 kg/L 43699573 gr/ft^3
1000 kg/L 436995726 gr/ft^3

Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/feet khối

1 kg/L = 436996 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000002 kg/L

Ví dụ

Convert 15 kg/L to gr/ft^3:
15 kg/L = 15 × 436996 gr/ft^3 = 6554936 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác