Chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
kilôgram/lít [kg/L]
hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]

kilôgram/lít

Định nghĩa:

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/gallon (Anh)

kilôgram/lít [kg/L] hạt/gallon (Anh) [grain/gallon (UK)]
0.01 kg/L 701.57 grain/gallon (UK)
0.10 kg/L 7016 grain/gallon (UK)
1 kg/L 70157 grain/gallon (UK)
2 kg/L 140314 grain/gallon (UK)
3 kg/L 210471 grain/gallon (UK)
5 kg/L 350784 grain/gallon (UK)
10 kg/L 701569 grain/gallon (UK)
20 kg/L 1403138 grain/gallon (UK)
50 kg/L 3507845 grain/gallon (UK)
100 kg/L 7015689 grain/gallon (UK)
1000 kg/L 70156890 grain/gallon (UK)

Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang hạt/gallon (Anh)

1 kg/L = 70157 grain/gallon (UK)

1 grain/gallon (UK) = 0.000014 kg/L

Ví dụ

Convert 15 kg/L to grain/gallon (UK):
15 kg/L = 15 × 70157 grain/gallon (UK) = 1052353 grain/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác