Chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
kilôgram/lít
Định nghĩa:
pound/inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/inch khối
kilôgram/lít [kg/L] | pound/inch khối [lb/in^3] |
---|---|
0.01 kg/L | 0.000361 lb/in^3 |
0.10 kg/L | 0.003613 lb/in^3 |
1 kg/L | 0.0361 lb/in^3 |
2 kg/L | 0.0723 lb/in^3 |
3 kg/L | 0.1084 lb/in^3 |
5 kg/L | 0.1806 lb/in^3 |
10 kg/L | 0.3613 lb/in^3 |
20 kg/L | 0.7225 lb/in^3 |
50 kg/L | 1.81 lb/in^3 |
100 kg/L | 3.61 lb/in^3 |
1000 kg/L | 36.13 lb/in^3 |
Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang pound/inch khối
1 kg/L = 0.036127 lb/in^3
1 lb/in^3 = 27.68 kg/L
Ví dụ
Convert 15 kg/L to lb/in^3:
15 kg/L = 15 × 0.036127 lb/in^3 = 0.541909 lb/in^3