Chuyển đổi kilôgram/lít sang nanogram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị nanogram/lít [ng/L]
kilôgram/lít
Định nghĩa:
nanogram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang nanogram/lít
| kilôgram/lít [kg/L] | nanogram/lít [ng/L] |
|---|---|
| 0.01 kg/L | 10000000000 ng/L |
| 0.10 kg/L | 100000000000 ng/L |
| 1 kg/L | 1000000000000 ng/L |
| 2 kg/L | 2000000000000 ng/L |
| 3 kg/L | 3000000000000 ng/L |
| 5 kg/L | 5000000000000 ng/L |
| 10 kg/L | 10000000000000 ng/L |
| 20 kg/L | 20000000000000 ng/L |
| 50 kg/L | 50000000000000 ng/L |
| 100 kg/L | 100000000000000 ng/L |
| 1000 kg/L | 1000000000000000 ng/L |
Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang nanogram/lít
1 kg/L = 1000000000000 ng/L
1 ng/L = 0.000000 kg/L
Ví dụ
Convert 15 kg/L to ng/L:
15 kg/L = 15 × 1000000000000 ng/L = 15000000000000 ng/L