Chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
kilôgram/lít [kg/L]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

kilôgram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/gallon (Anh)

kilôgram/lít [kg/L] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 kg/L 1.60 ounce/gallon (UK)
0.10 kg/L 16.04 ounce/gallon (UK)
1 kg/L 160.36 ounce/gallon (UK)
2 kg/L 320.72 ounce/gallon (UK)
3 kg/L 481.08 ounce/gallon (UK)
5 kg/L 801.79 ounce/gallon (UK)
10 kg/L 1604 ounce/gallon (UK)
20 kg/L 3207 ounce/gallon (UK)
50 kg/L 8018 ounce/gallon (UK)
100 kg/L 16036 ounce/gallon (UK)
1000 kg/L 160359 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/gallon (Anh)

1 kg/L = 160.36 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 0.006236 kg/L

Ví dụ

Convert 15 kg/L to ounce/gallon (UK):
15 kg/L = 15 × 160.36 ounce/gallon (UK) = 2405 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác