Chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
kilôgram/lít [kg/L]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

kilôgram/lít

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

kilôgram/lít [kg/L] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 kg/L 1.34 ounce/gallon (US)
0.10 kg/L 13.35 ounce/gallon (US)
1 kg/L 133.53 ounce/gallon (US)
2 kg/L 267.05 ounce/gallon (US)
3 kg/L 400.58 ounce/gallon (US)
5 kg/L 667.63 ounce/gallon (US)
10 kg/L 1335 ounce/gallon (US)
20 kg/L 2671 ounce/gallon (US)
50 kg/L 6676 ounce/gallon (US)
100 kg/L 13353 ounce/gallon (US)
1000 kg/L 133526 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/gallon (Mỹ)

1 kg/L = 133.53 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 0.007489 kg/L

Ví dụ

Convert 15 kg/L to ounce/gallon (US):
15 kg/L = 15 × 133.53 ounce/gallon (US) = 2003 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác