Chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
kilôgram/lít [kg/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

kilôgram/lít

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/feet khối

kilôgram/lít [kg/L] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 kg/L 9.99 oz/ft^3
0.10 kg/L 99.88 oz/ft^3
1 kg/L 998.85 oz/ft^3
2 kg/L 1998 oz/ft^3
3 kg/L 2997 oz/ft^3
5 kg/L 4994 oz/ft^3
10 kg/L 9988 oz/ft^3
20 kg/L 19977 oz/ft^3
50 kg/L 49942 oz/ft^3
100 kg/L 99885 oz/ft^3
1000 kg/L 998847 oz/ft^3

Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/feet khối

1 kg/L = 998.85 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.001001 kg/L

Ví dụ

Convert 15 kg/L to oz/ft^3:
15 kg/L = 15 × 998.85 oz/ft^3 = 14983 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác