Chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị ounce/inch khối [oz/in^3]
kilôgram/lít
Định nghĩa:
ounce/inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/inch khối
kilôgram/lít [kg/L] | ounce/inch khối [oz/in^3] |
---|---|
0.01 kg/L | 0.005780 oz/in^3 |
0.10 kg/L | 0.0578 oz/in^3 |
1 kg/L | 0.5780 oz/in^3 |
2 kg/L | 1.16 oz/in^3 |
3 kg/L | 1.73 oz/in^3 |
5 kg/L | 2.89 oz/in^3 |
10 kg/L | 5.78 oz/in^3 |
20 kg/L | 11.56 oz/in^3 |
50 kg/L | 28.90 oz/in^3 |
100 kg/L | 57.80 oz/in^3 |
1000 kg/L | 578.04 oz/in^3 |
Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang ounce/inch khối
1 kg/L = 0.578037 oz/in^3
1 oz/in^3 = 1.73 kg/L
Ví dụ
Convert 15 kg/L to oz/in^3:
15 kg/L = 15 × 0.578037 oz/in^3 = 8.67 oz/in^3