Chuyển đổi kilôgram/lít sang slug/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/lít [kg/L] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
kilôgram/lít
Định nghĩa:
slug/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/lít sang slug/feet khối
kilôgram/lít [kg/L] | slug/feet khối [slug/ft^3] |
---|---|
0.01 kg/L | 0.0194 slug/ft^3 |
0.10 kg/L | 0.1940 slug/ft^3 |
1 kg/L | 1.94 slug/ft^3 |
2 kg/L | 3.88 slug/ft^3 |
3 kg/L | 5.82 slug/ft^3 |
5 kg/L | 9.70 slug/ft^3 |
10 kg/L | 19.40 slug/ft^3 |
20 kg/L | 38.81 slug/ft^3 |
50 kg/L | 97.02 slug/ft^3 |
100 kg/L | 194.03 slug/ft^3 |
1000 kg/L | 1940 slug/ft^3 |
Cách chuyển đổi kilôgram/lít sang slug/feet khối
1 kg/L = 1.94 slug/ft^3
1 slug/ft^3 = 0.515379 kg/L
Ví dụ
Convert 15 kg/L to slug/ft^3:
15 kg/L = 15 × 1.94 slug/ft^3 = 29.10 slug/ft^3